Trần Thị Thúy Hằng


Trần Thị Thúy Hằng
  • Họ tên : Trần Thị Thúy Hằng
  • Năm sinh : 07/01/1969
  • Nguyên quán : Xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
  • Trình độ : Đại học Tài chính kế toán
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.08 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 48.24 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Đại học Tài chính kế toán
Quá trình làm việc:
  • 07/11/2016 - Nay: Thành viên Hội đồng quan trị - Phó Tồng Giám đốc Công ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp
  • 09/2015-07/11/2016: Thành viên Hội đồng thành viên - Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp.
  • 11 /2012 - 09/2015 : Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp.
  • 07/2010 -11/2012: Kế toán trường kiêm Trưởng phòng Kế toán tài vụ Công ty TNHH MTV Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp.
  • 06/2005 - 07/2010 : Phó phòng Kế toán tài vụ Công ty Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp.
  • 09/1999-06/2005: Nhân viên phòng Kế toán tài vụ Công ty Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp.
  • 06/1999-08/1999: Nhân viên Kế toán Thống kê tại Bến cát Sa Đéc thuộc Phòng Cơ giới Công ty Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp.
  • 05/1995 -05/1999: Thanh tra viên - Thanh tra tỉnh Đồng Tháp.
  • 02/1988 -05/1995: Nhân viên Kế toán và cán bộ thanh lý công nợ ở các đơn vị trực thuộc Sở Thương mại Du lịch tỉnh Đồng Tháp.

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BDT 10,700 0.03 31/12/2021 0.08
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BDT
      10,700
      0.03%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2021
      0.08

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BDT 6,783,100 17.57% 09/2017 48.16
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BDT
      6,783,100
      17.57%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 09/2017
      48.16

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Trần Văn Đức

Em ruột BDT 2,100 30/06/2021 0.01