| Tỷ giá | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
|---|---|---|---|
| USD - Đô-la Mỹ | 26,096 (+1) | 26,126 (+1) | 26,406 (+1) |
| EUR - Đồng Euro | 30,037.12 (-33.34) | 30,340.52 (-33.68) | 31,620.64 (-35.1) |
| GBP - Bảng Anh | 34,325.2 (+7.69) | 34,671.92 (+7.77) | 35,782.26 (+8.02) |
| JPY - Yên Nhật | 161.25 (-1.89) | 162.88 (-1.9) | 171.49 (-2.01) |
| AUD - Ðô-la Úc | 16,967.69 (-10.26) | 17,139.08 (-10.36) | 17,687.94 (-10.7) |
| SGD - Ðô-la Singapore | 19,828.98 (-49.21) | 20,029.27 (-49.71) | 20,712.08 (-51.41) |
| THB - Bat Thái Lan | 739.28 (-0.47) | 821.42 (-0.52) | 856.25 (-0.54) |
| CAD - Ðô-la Canada | 18,600.69 (-24.31) | 18,788.58 (-24.55) | 19,390.27 (-25.34) |
| CHF - Franc Thụy Sĩ | 32,283.18 (-20.33) | 32,609.28 (-20.53) | 33,653.56 (-21.19) |
| HKD - Đô-la Hồng Kông | 3,287.02 (-0.25) | 3,320.22 (-0.26) | 3,447.17 (-0.27) |
| CNY - Nhân Dân Tệ Trung Quốc | 3,643.37 (+0.16) | 3,680.17 (+0.16) | 3,798.02 (+0.16) |
| Số tiền cần chuyển | Số tiền nhận | |||
|---|---|---|---|---|
| | ||||