| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HT1 | 10,630,000 | 2.79 | 31/12/2022 | 165.3 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | HT1 | 13/05/2021 - 30/05/2021 | 7,000,000 | 24/05/2021 | 7,000,000 |
| Đã mua | HT1 | 30/01/2019 - 27/02/2019 | 10,210,000 | 12/02/2019 | 10,210,000 |
| Đã bán | HT1 | 07/04/2016 - 06/05/2016 | 630,835 | 03/05/2016 | 630,835 |
| Đã mua | HT1 | 29/02/2016 - 29/03/2016 | 2,000,000 | 30/03/2016 | 350,000 |