| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MST | 5,736,848 | 5.05 | 09/12/2021 | 37.29 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | MST | 17/03/2020 - 15/04/2020 | 500,000 | 18/03/2020 | 4,700 |
| Đã mua | MST | 15/10/2019 - 06/11/2019 | 500,000 | 06/11/2019 | 500,000 |
| Đã mua | MST | 09/10/2019 - 07/11/2019 | 500,000 | 21/10/2019 | 328,000 |
| Đã mua | MST | 21/05/2019 - 19/06/2019 | 2,000,000 | 19/06/2019 | 2,000,000 |
| Đã mua | MST | - | 0 | 10/10/2018 | 51,900 |