Lê Văn Tư


Lê Văn Tư
  • Họ tên : Lê Văn Tư
  • Năm sinh : 25/05/1974
  • Nguyên quán : Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.08 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 36.7 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Luật
  • Kỹ sư Cấp thoát nước
Quá trình làm việc:
  • - Từ 04/2016 đến nay: Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc công ty cổ phần nước sạch Quảng Trị
  • - Từ 08/2013 đến 03/2016: Thành viên Hội đồng thành viên, Giám đốc Công ty TNHH một thành viên cấp nước và xây dựng Quảng Trị
  • - Từ 12/2008 đến 07/2013: Thành viên Hội đồng thành viên, Phó giám Công ty TNHH một thành viên cấp nước và xây dựng Quảng Trị
  • - Từ 11/2008 đến 12/2008: Phó Giám đốc Công ty TNHH một thành viên cấp nước và xây dựng Quảng Trị
  • - Từ 10/2007 đến 10/2008: Giám đốc Xí nghiệp xây lắp và gia công cơ khí Đông Hà thuộc Công ty TNHH một thành viên cấp nước và xây dựng Quảng Trị
  • - Từ 25/01/2006 đến 09/2007: Phó giám đốc quyền giám đốc Xí nghiệp xây lắp và gia công cơ khí Đông Hà thuộc Công ty cấp thoát nước Quảng Trị.
  • - Từ 02/2002 đến 01/2006: Cán bộ kỹ thuật phòng kế hoạch kỹ thuật công ty cấp thoát nước Quảng Trị
  • - Từ 10/2001 đến 01/2002: Công ty cử đi làm việc (theo chế độ học việc) tại Công ty cổ phần tư vấn xây Hựng cấp thoát nước và môi trường - Vinaconex
  • - Từ 10/1996 đến 09/2001: Đi học và tốt nghiệp đại học tại Trường Đại học kiến trúc Hà Nội
  • Từ 6/1994 đến 09/1996: Công nhân trực tiếp sản xuất Công ty cấp thoát nước Quảng Trị
  • Từ tháng 04 năm 2016 đến ngày 01 tháng 12 năm 2021 : Giám đốc Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 NQT 9,100 0.05 31/12/2018 0.08
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      NQT
      9,100
      0.05%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2018
      0.08

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 NQT 4,308,267 23.63% 12/2016 36.62
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      NQT
      4,308,267
      23.63%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 12/2016
      36.62