Dương Hùng Văn


Dương Hùng Văn
  • Họ tên : Dương Hùng Văn
  • Năm sinh : 05/07/1975
  • Nguyên quán : Hà Nội
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.2 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 281 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Quản trị Kinh doanh
  • Kỹ sư Xây dựng
Quá trình làm việc:
  • + 12/2011 đến nay: Thành viên Hội đồng quản trị CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC. Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC; Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc CTCP Dịch vụ lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng công trình Dầu khí biển PTSC. Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và bảo dưỡng công trình Dầu khí biển PTSC
  • + 02/2008 - 12/2011: Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC; Giám đốc Công ty, Thành viên Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC Công ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
  • + 06/2005 - 02/2008: Tổ trưởng Tổ xây dựng; Phó phòng kỹ thuật; Giám đốc Dự án 5B xây dựng cảng xuất nhập sản phẩm tại KKT Dung Quất; Phó Giám đốc Công ty Công ty Dịch vụ Cơ khí hàng hải
  • + 08/2004 - 06/2005: Dự án C-CCPP - Giám sát thi công và điều phối các hoạt động tại công trường Xí nghiệp Dịch vụ Cơ khí hàng hải ptsC
  • + 12/2003 - 07/2004: Tổ trưởng Tổ Xây dựng và trang trí - Phòng Kỹ thuật sản xuất Xí nghiệp Dịch vụ Cơ khí hàng hải ptsC
  • + 08/2002 - 11/2003: Phó Giám đốc thi công Dự án Nam Côn Sơn, cảng Thị Vải, huyện Tân Thành Xí nghiệp Dịch vụ Cơ khí hàng hải ptsC
  • + 2001 - 2002: Kỹ sư Giám sát Công ty SAMSUNG ENGINEERING
  • + 2000 - 2001: Kỹ sư Giám sát và tổ chức thi công tại công trình Công ty HUYNDAI ENGINEERING
  • + 1999 - 2000: Kỹ sư trưởng dự án xây dựng nhà máy Bột cá Công ty EAST WIND VIETNAM
  • + 1998 - 1999: Kỹ sư Giám sát và tổ chức thi công tại công trình Công ty TOA COOPERATION
  • 1997 - 1998: Kỹ sư Giám sát và tổ chức thi công tại công trình Công ty MITSUI

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 PQN 50,000 0.17 31/12/2021 0.2
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      PQN
      50,000
      0.17%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2021
      0.2

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 POS 12,000,000 30% 11/2016 244.8
  • 2 PQN 9,000,000 30% 10/2019 36
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      POS
      12,000,000
      30%
    • 2
      PQN
      9,000,000
      30%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 11/2016
      244.8
    • 10/2019
      36