Lê Đình Tài


Lê Đình Tài
  • Họ tên : Lê Đình Tài
  • Năm sinh : 10/10/1972
  • Trình độ : Kỹ sư Xây dựng
  • Tổng tài sản cá nhân : 1.94 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 5.16 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Kỹ sư Xây dựng
Quá trình làm việc:
  • - Từ tháng 4/2015 đến nay: Thành viên HĐQT, Phó giám đốc Công ty CPĐT và xây lắp Thành An 665
  • - Từ tháng 10/2014 đến tháng 3/2015: Phó giám đốc Công ty CPĐT và xây lắp Thành An 665
  • - Từ tháng 3/2013 đến 9/2014: Giám đốc Xí nghiệp, Công ty CPĐT và xây lắp Thành An 665 - Binh đoàn 11
  • - Từ tháng 12/2010 đến 02/2013: Phó giám đốc Xí nghiệp, Công ty CPĐT và xây lắp Thành An 665 - Binh đoàn 11
  • - Từ tháng 5/2009 đến 11/2010: Đội trưởng, Công ty CPĐT và xây lắp Thành An 665 - Binh đoàn 11
  • - Từ tháng 7/2007 đến tháng 12/2008: Công nhân quốc phòng, Nhân viên kỹ thuật 4/12 Xí nghiệp 60, Công ty Xây lắp 665, Binh đoàn 11, Tổng cục Hậu cần
  • - Từ tháng 10/2005 đến tháng 6/2007: Công nhân quốc phòng, Nhân viên kỹ thuật 3/12 Xí nghiệp 60, Công ty Xây lắp 665, Binh đoàn 11, Tổng cục Hậu cần
  • - Từ tháng 8/2005 đến tháng 9/2005: Công nhân quốc phòng, Nhân viên kỹ thuật 2/12 Xí nghiệp 60, Công ty Xây lắp 665, Binh đoàn 11, Tổng cục Hậu cần
  • - Từ tháng 11/2003 đến tháng 7/2005: Lao động hợp đồng, nhân viên kỹ thuật xí nghiệp 60, Công ty Xây lắp 665, Binh đoàn 11, Tổng cục Hậu cần
  • Từ tháng 7/2003 đến tháng 10/2003: Công nhân hợp đồng, kỹ thuật viên xí nghiệp 60, công ty 695, Binh đoàn 11, Tổng cục Hậu cần

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 TA6 190,000 6.33 31/12/2018 1.94
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      TA6
      190,000
      6.33%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2018
      1.94

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 TA6 316,020 10.53% 01/2018 3.22
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      TA6
      316,020
      10.53%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 01/2018
      3.22