Nguyễn Đình Thiết


Nguyễn Đình Thiết
  • Họ tên : Nguyễn Đình Thiết
  • Năm sinh : 03/02/1957
  • Nguyên quán : Hà Nam
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.01 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 12.67 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Tài chính - Kế toán
Quá trình làm việc:
  • Từ tháng 03 năm 1984 đến tháng 10 năm 1993 : Chuyên viên Vụ Tài chính CNB-Bộ Tài chính;
  • Từ tháng 11 năm 1993 đến tháng 02 năm 1996 : Phó phòng Tài chính Vụ NLTL-Bộ Tài chính;
  • Từ tháng 03 năm 1996 đến tháng 06 năm 1996 : Phó phòng Ban CPH-Tổng cục Doanh nghiệp-Bộ Tài chính;
  • Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 07 năm 1997 : Chuyên viên phòng TCKT-VINACONEX-Bộ Xây dựng;
  • Từ tháng 08 năm 1997 đến tháng 07 năm 1998 : Phó phòng TCKT-VINACONEX;
  • Từ tháng 08 năm 1998 đến tháng 02 năm 1999 : Trưởng phòng Kiểm toán nội bộ-VINACONEX;
  • Từ tháng 03 năm 1999 đến tháng 11 năm 2001 : Phó phòng TCKT (Sáp nhập phòng Kiểm toán vào phòng TCKT)-VINACONEX;
  • Từ tháng 12 năm 2001 đến tháng 11 năm 2006 : Kế toán trưởng Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Xây dựng Việt Nam (VINACONEX), Đảng uỷ viên Đảng bộ Tổng Công ty từ năm 2001, Bí thư Chi bộ Tài chính Kế hoạch;
  • Từ tháng 12 năm 2006 đến tháng 06 năm 2008 : Uỷ viên Hội đồng quản trị, Đảng uỷ viên Đảng bộ Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX.,JSC).
  • Từ tháng 07 năm 2008 đến 29/07/2013 : Phó Tổng GĐ Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
  • Từ ngày 09 tháng 05 năm 2013 đến 01/03/2017 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
  • Từ tháng 07 năm 2008 : Phó Tổng Giám đốc, Đảng uỷ viên Đảng bộ Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam.

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 V15 13,500 0.14 29/05/2015 0.01
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      V15
      13,500
      0.14%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 29/05/2015
      0.01

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 V12 1,000,000 8.59% 04/2016 11.3
  • 2 V15 3,400,000 34% 06/2014 1.36
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      V12
      1,000,000
      8.59%
    • 2
      V15
      3,400,000
      34%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 04/2016
      11.3
    • 06/2014
      1.36

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã bán VCG 04/03/2014 - 03/04/2014 45,000 16/03/2014 45,000
  • Đã mua VC7 17/10/2011 - 12/12/2011 50,000 12/12/2011 30,000