| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DNE | 1,163,393 | 20.15 | 23/06/2023 | 10.01 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DNE | 771,987 | 13.37 | 04/2017 | 6.64 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | DNE | - | 0 | 21/08/2023 | 1,163,393 |
| Đã bán | DNE | 16/08/2023 - 29/08/2023 | 1,163,393 | 21/08/2023 | 1,163,393 |
| Đăng ký bán | DNE | 16/08/2023 - 29/08/2023 | 1,163,393 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | DNE | - | 0 | 07/08/2023 | 0 |
| Đăng ký mua | DNE | 22/06/2023 - 20/07/2023 | 771,987 | 01/01/0001 | 0 |