| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TDC | 2,000 | 0 | 12/09/2023 | 0.02 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | TDC | 10/09/2023 - 09/10/2023 | 33,400 | 11/09/2023 | 33,400 |
| Đăng ký bán | TDC | 10/09/2023 - 09/10/2023 | 33,400 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | TDC | 10/11/2022 - 08/12/2022 | 100,000 | 08/12/2022 | 34,400 |
| Đăng ký mua | TDC | 17/02/2022 - 17/03/2022 | 10,000 | 17/03/2022 | 0 |
| Đã mua | TDC | 04/03/2021 - 02/04/2021 | 100,000 | 04/04/2021 | 1,000 |
| Đã bán | TDC | 21/02/2021 - 21/03/2021 | 144,000 | 21/03/2021 | 144,000 |
| Đăng ký bán | TDC | 24/01/2021 - 30/01/2021 | 144,000 | 30/01/2021 | 0 |
| Đã bán | TDC | 31/03/2014 - 28/04/2014 | 100,000 | 23/04/2014 | 100,000 |
| Đã mua | TDC | 22/03/2011 - 24/03/2011 | 60,000 | 24/03/2011 | 60,000 |
| Đăng ký mua | TDC | 22/03/2011 - 24/03/2011 | 60,000 | 01/01/0001 | 0 |