| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TV3 | 780,000 | 8.2 | 12/03/2025 | 12.09 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | TV3 | 04/08/2025 - 02/09/2025 | 100,000 | 02/09/2025 | 80,400 |
| Đăng ký mua | TV3 | 04/08/2025 - 02/09/2025 | 100,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | TV3 | 24/04/2025 - 22/05/2025 | 100,000 | 21/05/2025 | 86,600 |
| Đã mua | TV3 | 11/03/2025 - 09/04/2025 | 100,000 | 24/03/2025 | 100,000 |
| Đã mua | TV3 | 27/02/2024 - 25/03/2024 | 100,000 | 24/03/2024 | 58,000 |
| Đã mua | TV3 | 22/01/2024 - 20/02/2024 | 300,000 | 18/02/2024 | 300,000 |
| Đã mua | TV3 | 25/12/2023 - 23/01/2024 | 200,000 | 11/01/2024 | 200,000 |
| Đăng ký mua | TV3 | 25/12/2023 - 23/01/2024 | 200,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | TV3 | 17/09/2023 - 12/10/2023 | 100,000 | 12/10/2023 | 23,200 |
| Đăng ký bán | TV3 | 17/09/2023 - 12/10/2023 | 100,000 | 01/01/0001 | 0 |