| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | DHT | 29/08/2019 - 24/09/2019 | 50,000 | 09/09/2019 | 50,000 |
| Đã mua | HBC | 21/07/2019 - 21/07/2019 | 4,000 | 21/07/2019 | 4,000 |
| Đã mua | DHT | 14/03/2019 - 11/04/2019 | 500,000 | 11/04/2019 | 107,200 |
| Đã mua | DHT | 28/02/2019 - 14/03/2019 | 500,000 | 07/03/2019 | 500,000 |
| Đã mua | HBC | 06/08/2018 - 04/09/2018 | 270,000 | 22/08/2018 | 270,000 |