| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CRE | 604,898 | 0.13 | 11/08/2023 | 5.2 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đăng ký bán | CRE | 12/07/2023 - 10/08/2023 | 500,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | CRE | 12/07/2023 - 10/08/2023 | 500,000 | 10/08/2023 | 250,000 |
| Đăng ký bán | CRE | 06/06/2023 - 05/07/2023 | 500,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | CRE | 09/09/2022 - 12/09/2022 | 503,260 | 11/09/2022 | 503,260 |
| Đã bán | CRE | 16/08/2022 - 14/09/2022 | 300,000 | 22/08/2022 | 302,600 |
| Đã bán | CRE | 15/02/2022 - 17/03/2022 | 250,000 | 02/03/2022 | 250,000 |
| Đăng ký bán | CRE | 16/01/2022 - 27/01/2022 | 250,000 | 27/01/2022 | 0 |