| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Thế Anh
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Ngô Thành Thắng
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Trần Thị Bình
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Trần Bá Thượng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1967 |
| Vũ Xuân Tạo
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1960 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Ngô Thành Thắng
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1977 |
| Trần Thị Bình
| Phó Tổng Giám đốc | Năm sinh 1975 |
| Phạm Văn Hà
| Phó Tổng GĐ | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đính chính, đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính năm 2022 (đã kiểm toán) | CN/2022 | |
| Báo cáo tài chính năm 2021 (đã kiểm toán) | CN/2021 | |
| Báo cáo tài chính năm 2020 (đã kiểm toán) | CN/2020 | |
| Báo cáo tài chính năm 2019 (đã kiểm toán) | CN/2019 | |
| Báo cáo tài chính năm 2018 (đã kiểm toán) | CN/2018 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2018 | Q2/2018 | |
| Báo cáo tài chính năm 2017 (đã kiểm toán) | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-12-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 22-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-11-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-08-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 05-08-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-04-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 12-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-07-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Bộ Quốc phòng | 3,468,000 | 51% |
| Vũ Thị Luyến | 251,130 | 3.69% |
| Trương Thị Thịnh | 182,895 | 2.69% |
| 173,300 | 2.55% | |
| 92,800 | 1.36% | |
| 10,600 | 0.16% | |
| 9,100 | 0.13% | |
| 8,500 | 0.13% | |
| 5,800 | 0.09% | |
| 1,900 | 0.03% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||