| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Thanh Hải
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Phạm Duy Hùng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Lê Trọng Đại
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Ngọc Tú
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Phạm Ngọc Sơn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Anh Tuấn
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Ngọc Tú
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1975 |
| Hà Ngọc Linh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1978 |
| Phạm Ngọc Sơn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Đức Thuận
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1974 |
| Trần Thị Minh
| Phụ trách Kế toán | |
| Đặng Thị Trang
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Đức Thuận
| Công bố thông tin | Năm sinh 1974 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2022 (đã kiểm toán) | CN/2022 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2022 (đã kiểm toán) | CN/2022 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2021 (đã kiểm toán) | CN/2021 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2021 (đã kiểm toán) | CN/2021 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2020 (đã kiểm toán) | CN/2020 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2020 (đã kiểm toán) | CN/2020 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2019 (đã kiểm toán) | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-02-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-02-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-02-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-12-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-04-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-11-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 26-10-2021 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-06-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2019 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2018 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2018 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2017 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2017 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2016 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2016 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 2,775,580 | 38.14% | |
| 1,440,000 | 19.79% | |
| AFC VF Limited | 330,820 | 4.55% |
| 65,000 | 0.89% | |
| 59,500 | 0.82% | |
| 5,630 | 0.08% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| Công ty TNHH Dịch vụ Phần mềm INFONET | 1 | 1 | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Phần mềm INFONET
| ||||
| Công ty TNHH MTV Phần mềm và Truyền thông | 1.5 | 1.5 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phần mềm và Truyền thông
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||