| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Hùng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Phạm Quỳnh Trang
| Thành viên HĐQT | |
| Phạm Quang Huy
| Thành viên HĐQT | |
| Trử Hoài Nam
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1981 |
| Nông Thị Thu Trang
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Phạm Quỳnh Trang
| Tổng Giám đốc | |
| Nông Thị Thu Trang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1979 |
| Phạm Tiến Thành
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1982 |
| Phạm Mạnh Thành
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1987 |
| Lương Thị Ánh Phượng
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Hồng Thái
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1966 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 17-03-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-01-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 14-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 3,401,449 | 19.36% | |
| 1,990,000 | 11.32% | |
| 999,000 | 5.69% | |
| 74,545 | 0.42% | |
| 84 | 0% | |
| 57 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Bắc Kạn (PBK) | 287000 | 3.32% | 30/06/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| CTCP Sản xuất và Thương mại Sao Mai | 74.25 | 58.66 | 79 | |
CTCP Sản xuất và Thương mại Sao Mai
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Dịch vụ và Thương mại Sông Hồng | 1 | 0.4 | 40 | |
Công ty TNHH Phát triển Dịch vụ và Thương mại Sông Hồng
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (4) | ||||
| CTCP Đầu tư và Tư vấn Incomex | 6.43 | 0.9 | 14 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Incomex
| ||||
| CTCP Điện lực dầu khí Bắc Kạn | 85.24 | 2.87 | 3.3 | |
CTCP Điện lực dầu khí Bắc Kạn
| ||||
| CTCP Đầu tư IT Việt Nam | 100 | 3.18 | 3.18 | |
CTCP Đầu tư IT Việt Nam
| ||||
| CTCP Vạn Khởi Thành | 179 | 3.01 | 1.68 | |
CTCP Vạn Khởi Thành
| ||||