| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Mai Trần Thanh Trang
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Lý Điền Sơn
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1966 |
| Nguyễn Thị Cẩm Vân
| Thành viên HĐQT | |
| Vương Văn Minh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1985 |
| Nguyễn Thị Diệu Phương
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1980 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Vương Văn Minh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1985 |
| Nguyễn Thùy Dương
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Lê Hoàng Khởi
| Phó Tổng Giám đốc | Năm sinh 1988 |
| Ngô Thị Thanh Tâm
| Giám đốc Tài chính | |
| Đặng Thị Thùy Trang
| Kế toán trưởng | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-06-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-12-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-11-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Đầu tư Tiên Lộc | 114,607,797 | 10.21% |
| Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital | 96,302,986 | 8.58% |
| PYN Elite Fund | 41,295,535 | 3.68% |
| CTBC Vietnam Equity Fund | 31,240,000 | 2.78% |
| 28,656,862 | 2.55% | |
| Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Quản lý Tầm Nhìn Mới | 24,731,609 | 2.2% |
| Norges Bank | 22,606,669 | 2.01% |
| Amersham Industries Limited | 16,349,156 | 1.46% |
| VEIL Holdings Limited | 14,488,124 | 1.29% |
| Vietnam Enterprise Investments Limited | 13,974,808 | 1.25% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh (BCI) | 49696778 | 57.31% | 31/12/2016 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (26) | ||||
| Công ty TNHH Kinh doanh Địa ốc Gia Phước | 250 | 264.81 | 99.9 | |
Công ty TNHH Kinh doanh Địa ốc Gia Phước
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Phát triển BCCI | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển BCCI
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Kinh Doanh BĐS Không Gian Xanh | 280 | 274.43 | 98.01 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Kinh Doanh BĐS Không Gian Xanh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Đầu tư Kinh doanh Nhà Khang Phúc | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Kinh doanh Nhà Khang Phúc
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Nguyên Phát | N/A | N/A | 99.8 | |
Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Nguyên Phát
| ||||
| Công ty TNHH MTV Hào Khang | 123.6 | 110 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hào Khang
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Địa ốc Trí Kiệt | 17 | 72.98 | 99.9 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Địa ốc Trí Kiệt
| ||||
| CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Trí Minh | 285 | 297.79 | 99.8 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Trí Minh
| ||||
| CTCP Kinh doanh Bất động sản Sài Gòn Mùa Xuân | 100 | 80 | 99.8 | |
CTCP Kinh doanh Bất động sản Sài Gòn Mùa Xuân
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Song Lập | 270 | 270 | 99.7 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Song Lập
| ||||
| Công ty TNHH Đô thị Mêga | 60 | 58.48 | 99.85 | |
Công ty TNHH Đô thị Mêga
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh BĐS Kim Phát | 100 | 100 | 99.9 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kinh doanh BĐS Kim Phát
| ||||
| Công ty TNHH Tư vấn Quốc Tế | 90 | 182.65 | 99.9 | |
Công ty TNHH Tư vấn Quốc Tế
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Nam Phú | N/A | N/A | 99 | |
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Nam Phú
| ||||
| Công ty Cổ phần Việt Hữu Phú | 225 | 222.75 | 99 | |
Công ty Cổ phần Việt Hữu Phú
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Nhà và Xây dựng Hạ tầng Long Phước Điền | 140 | 162.47 | 99.95 | |
Công ty TNHH Phát triển Nhà và Xây dựng Hạ tầng Long Phước Điền
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Phú Hải | N/A | N/A | 99.8 | |
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Phú Hải
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Thành Phúc | N/A | N/A | 99.9 | |
Công ty TNHH Đầu tư Thành Phúc
| ||||
| Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Nhà Tháp Mười | 150 | 182.45 | 99.8 | |
Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Nhà Tháp Mười
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Kinh Doanh Bất động sản Saphire | 110 | 99.05 | 99.9 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kinh Doanh Bất động sản Saphire
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Nam Thông | N/A | N/A | 99.8 | |
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Nam Thông
| ||||
| CTCP Vi La | 50 | 49.5 | 99 | |
CTCP Vi La
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Liên Minh | 100 | 99.9 | 99.7 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Liên Minh
| ||||
| CTCP Bất động sản Thủy Sinh | N/A | N/A | 98.9 | |
CTCP Bất động sản Thủy Sinh
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Minh Phát | N/A | N/A | 51 | |
Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Minh Phát
| ||||
| Công ty TNHH ĐT KD BĐS Bình Trưng | 200 | 199 | 99.8 | |
Công ty TNHH ĐT KD BĐS Bình Trưng
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||