| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Xuân Quang
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1960 |
| Trần Thanh Phong
| Phó Chủ tịch thường trực | Năm sinh 1966 |
| Chad Ryan Ovel
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Ziang Tony Ngo
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Ngian Siew Siong
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1952 |
| Cao Tấn Thạch
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Đức Thuấn
| Thành viên HĐQT | |
| Kenneth Michael Atkinson
| Thành viên HĐQT | |
| Châu Ngọc Ánh Nguyệt
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Hoàng Vĩnh Viễn
| Quyền Giám đốc Điều hành | Năm sinh 1982 |
| Lucas Ignatius Loh Jen Yuh
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Thanh Hương
| Giám đốc Đầu tư | Năm sinh 1972 |
| Chan Hong Wai
| Giám đốc Tài chính | Năm sinh 1977 |
| Ng Joo Tong
| Giám đốc Điều hành | Năm sinh 1967 |
| Nguyễn Quang Đức
| Kế toán trưởng | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2025 | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-07-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 13-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital | 39,193,668 | 8.08% |
| 38,150,590 | 7.86% | |
| Fiera Capital Emerging Markets Fund | 27,165,450 | 5.6% |
| 20,870,168 | 4.3% | |
| CTCP Đầu tư Thái Bình | 16,966,319 | 3.5% |
| KIM Vietnam Growth Equity Fund | 12,280,908 | 2.53% |
| Lê Thị Tuyết Thanh | 11,585,552 | 2.39% |
| CTBC Vietnam Equity Fund | 11,087,999 | 2.29% |
| TMAM Vietnam Equity Mother Fund | 9,311,190 | 1.92% |
| Norges Bank | 6,903,287 | 1.42% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (18) | ||||
| Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng Phát triển Nam Khang | 116 | 116 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng Phát triển Nam Khang
| ||||
| Công ty TNHH NNH Kikyo Flora | 128 | 64 | 50 | |
Công ty TNHH NNH Kikyo Flora
| ||||
| CTCP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Nam Viên | 4 | 3.25 | 81.25 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Nam Viên
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư & Kinh doanh BĐS Nguyên Phúc | 20 | 10 | 50 | |
Công ty TNHH Đầu tư & Kinh doanh BĐS Nguyên Phúc
| ||||
| CTCP Southgate | N/A | N/A | 50 | |
CTCP Southgate
| ||||
| CTCP Dịch vụ Nam Long | 2.8 | 2.8 | 100 | |
CTCP Dịch vụ Nam Long
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh BĐS Thảo Nguyên | 54 | 27 | 50 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh BĐS Thảo Nguyên
| ||||
| Công ty TNHH NN KIKYO VALORA | 198 | 99 | 50 | |
Công ty TNHH NN KIKYO VALORA
| ||||
| Công ty TNHH Kinh doanh Vật liệu xây dựng Nam Khang | 6 | 6 | 100 | |
Công ty TNHH Kinh doanh Vật liệu xây dựng Nam Khang
| ||||
| Công ty TNHH Sàn giao dịch BĐS Nam Long | 6 | 6 | 100 | |
Công ty TNHH Sàn giao dịch BĐS Nam Long
| ||||
| CTCP Đầu tư Nam Phan | 448 | 448 | 100 | |
CTCP Đầu tư Nam Phan
| ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác BĐS Nam Long (Nam Long PMD) | 71.05 | 71.05 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác BĐS Nam Long (Nam Long PMD)
| ||||
| Công ty cổ phần Phát triển Căn hộ Nam Long (NamLongADC) | 300 | 291 | 97.14 | |
Công ty cổ phần Phát triển Căn hộ Nam Long (NamLongADC)
| ||||
| CTCP Nam Long VCD | 1,129 | 1,129 | 100 | |
CTCP Nam Long VCD
| ||||
| CTCP Nam Long - Hồng Phát | 60 | 59.5 | 99.98 | |
CTCP Nam Long - Hồng Phát
| ||||
| Công ty TNHH Paragon Đại Phước | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Paragon Đại Phước
| ||||
| Công ty TNHH NLG – NNR – HR FUJI | 690 | 345 | 50 | |
Công ty TNHH NLG – NNR – HR FUJI
| ||||
| CTCP Bất động sản Nguyên Sơn | 573.2 | 500.58 | 87.33 | |
CTCP Bất động sản Nguyên Sơn
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (2) | ||||
| CTCP NNR Mizuki | N/A | N/A | 50 | |
CTCP NNR Mizuki
| ||||
| Công ty TNHH Anabuki NL Housing Service Việt Nam | N/A | N/A | 30.59 | |
Công ty TNHH Anabuki NL Housing Service Việt Nam
| ||||