| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử thành lập:
Lĩnh vực kinh doanh:
- Khai thác quặng sắt; Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt; Khai khoáng khác.
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác; Tái chế phế liệu.
- Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô và xe có động cơ khác; Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôtô và xe có động cơ khác
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan: Than đá và nhiên liệu rắn khác dùng cho ngành xi ;Xăng, dầu và các sản phẩm liên quan.
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại: Bán buôn quặng kim loại dùng cho SX xi măng (quặng sắt, bô xít, silic...); Bán buôn sắt, thép dùng cho xây dựng; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
- Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
- Vận tải hàng hoá ven biển và viễn dương.
- Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa
- Kho bãi & lưu giữ hàng hoá; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ.
- Cung ứng, cho thuê tàu biển.
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
- Xuất, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Chi
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Danh Huyên
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Đình Dũng
| Thành viên HĐQT | |
| Phạm Ngọc Đức
| Phụ trách quản trị | |
| Phạm Văn Phương
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Khắc Mạnh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1970 |
| Trịnh Công Giang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1969 |
| Trịnh Thị Hồng
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trịnh Thị Hồng
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 16-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-09-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-02-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-06-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-02-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-12-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 19-10-2020 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 03-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Trần Tuấn Đạt | 1,526,966 | 4.89% |
| Công ty TNHH Long Sơn | 643,197 | 2.06% |
| 2,000 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||