| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đỗ Mạnh Hùng
| Chủ tịch HĐQT | |
| Phạm Đình Trường
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Tất Trường
| Thành viên HĐQT | |
| Vũ Thị Mai
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Quang Khải
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Phạm Đình Trường
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Huy Dũng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1979 |
| Đào Thu Hiền
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1980 |
| Đặng Văn Chung
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Thúc Linh
| Phó Tổng GĐ | |
| Phạm Tuấn
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1975 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Ngọc Ánh
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1993 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 16-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-01-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-06-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-01-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 26-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-10-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 75,107,745 | 65.66% | |
| 5,714,000 | 5% | |
| 121,441 | 0.11% | |
| 98,996 | 0.09% | |
| 69,034 | 0.06% | |
| 64,291 | 0.06% | |
| 50,149 | 0.04% | |
| 32,216 | 0.03% | |
| 20,332 | 0.02% | |
| 12,462 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (5) | ||||
| VIETTEL CONSTRUCTION LAO CO.,LTD | 150 | 149.85 | 99.9 | |
VIETTEL CONSTRUCTION LAO CO.,LTD
| ||||
| VIETTEL CONSTRUCTION CAMBODIA co., LTD | 10 | 9.99 | 99.9 | |
VIETTEL CONSTRUCTION CAMBODIA co., LTD
| ||||
| VIETTEL CONSTRUCTION PERU S.A.C | 10 | 9.99 | 99.9 | |
VIETTEL CONSTRUCTION PERU S.A.C
| ||||
| VIETTEL CONSTRUCTION MYANMAR CO.,LTD | 680 | 679.66 | 99.9 | |
VIETTEL CONSTRUCTION MYANMAR CO.,LTD
| ||||
| VIETTEL CONSTRUCTION MOZAMBIQUE, LD A | 40 | 39.92 | 99.8 | |
VIETTEL CONSTRUCTION MOZAMBIQUE, LD A
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||