| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Tuấn Ngọc
| Chủ tịch HĐQT | |
| Bùi Xuân Hạnh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1964 |
| Lê Viết Sự
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1967 |
| Phạm Minh Tuấn
| Thành viên HĐQT Thư ký HĐQT | Năm sinh 1964 |
| Phạm Thu Hương
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Trần Tiến Thành
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Phạm Minh Tuấn
| Giám đốc | Năm sinh 1964 |
| Trần Ngọc Thắng
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1975 |
| Phạm Thanh Tùng
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Thị Hồng Thịnh
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1979 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Phạm Minh Tuấn
| Công bố thông tin | Năm sinh 1964 |
| Trần Tiến Thành
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 25-11-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-02-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-03-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 06-02-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-12-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2021 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-08-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-08-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,925,100 | 40.98% |
| 805,902 | 17.16% | |
| Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và XNK Hải Đăng | 358,000 | 7.62% |
| 70,466 | 1.5% | |
| 22,594 | 0.48% | |
| 14,107 | 0.3% | |
| 12,755 | 0.27% | |
| 9,911 | 0.21% | |
| 1,384 | 0.03% | |
| 1,312 | 0.03% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| CTCP Chế tạo máy Vinacomin | 70466 | 1.5% | 19/06/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||