| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Gia Hưng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1966 |
| Đinh Văn Viện
| Thành viên HĐQT | |
| Vũ Khắc Đáp
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Nguyễn Thị Vinh
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Nhất Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Nhất Tuấn
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1972 |
| Trần Gia Hưng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1966 |
| Trương Quang Dũng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1956 |
| Võ Kiên Giang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1958 |
| Nguyễn Đức Vượng
| Phó Tổng GĐ | |
| Đinh Văn Tứ
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1971 |
| Ngô Tuyết Minh
| Trưởng phòng Tài chính- Kế toán | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Đinh Văn Tứ
| Trưởng phòng Kế hoạch Kỹ thuật | Năm sinh 1971 |
| Phan Hữu Nam
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính năm 2022 (đã kiểm toán) | CN/2022 | |
| Báo cáo tài chính năm 2021 (đã kiểm toán) | CN/2021 | |
| Báo cáo tài chính năm 2020 (đã kiểm toán) | CN/2020 | |
| Báo cáo tài chính năm 2019 (đã kiểm toán) | CN/2019 | |
| Báo cáo tài chính năm 2018 (đã kiểm toán) | CN/2018 | |
| Báo cáo tài chính năm 2017 (đã kiểm toán) | CN/2017 | |
| Báo cáo tài chính năm 2016 (đã kiểm toán) | CN/2016 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2015 (đã kiểm toán) | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-09-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-03-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 06-06-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-05-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-02-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-05-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-04-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 23-04-2021 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 03-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 12-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2016 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2015 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2015 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2014 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2014 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Tư vấn Đầu tư và Quản lý vốn Minh An | 420,175 | 10.5% |
| 103,867 | 2.6% | |
| 102,179 | 2.55% | |
| 99,567 | 2.49% | |
| 75,234 | 1.88% | |
| 57,547 | 1.44% | |
| Trần Hoàng Nguyên | 47,645 | 1.19% |
| 36,699 | 0.92% | |
| 36,027 | 0.9% | |
| 27,399 | 0.68% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 99567 | 2.49% | 14/10/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| CTCP Đầu tư và Xây dựng số 24 - ICIC | 27 | 6.5 | 24.07 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 24 - ICIC
| ||||