| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Ngành nghề kinh doanh :
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Bùi Dương Hùng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1958 |
| Budiman Satrio Sudono Liem
| Thành viên HĐQT | |
| Phan Ngọc Hiếu
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Văn Nghĩa
| Thành viên HĐQT | |
| Dương Kim Ngọc
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Tăng Quốc Thuộc
| Phó Tổng GĐ | |
| Cao Ngọc Phương
| Phó Tổng GĐ | |
| Phí Ngọc Anh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1972 |
| Lê Thị Phương Nam
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Văn Việt
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1985 |
| Bành Văn Anh
| Phó Tổng GĐ | |
| Đỗ Văn Hưởng
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Lê Thị Phương Nam
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Bản cáo bạch năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-08-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 14-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-06-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-07-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-05-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Cơ khí Thương mại Đại Dũng | 13,200,979 | 6.39% |
| 10,467,281 | 5.07% | |
| Lucerne Enterprise Ltd | 10,208,686 | 4.94% |
| NS Advisory Inc Pte.Ltd | 8,524,394 | 4.13% |
| 6,206,055 | 3% | |
| 1,878,040 | 0.91% | |
| 1,248,846 | 0.6% | |
| 553,134 | 0.27% | |
| 528,473 | 0.26% | |
| 329,239 | 0.16% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (9) | ||||
| CTCP Đầu tư Năng lượng tái tạo LICOGI 16 Gia Lai | N/A | N/A | 88 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng tái tạo LICOGI 16 Gia Lai
| ||||
| CTCP LICONS Việt Nam | N/A | N/A | 80 | |
CTCP LICONS Việt Nam
| ||||
| CTCP Đầu tư Tiện ích LICOGI 16 | N/A | N/A | 75 | |
CTCP Đầu tư Tiện ích LICOGI 16
| ||||
| CTCP Bất động sản LICOGI 16 | N/A | N/A | 100 | |
CTCP Bất động sản LICOGI 16
| ||||
| CTCP Đầu tư Năng lượng tái tạo LICOGI 16 | N/A | N/A | 88 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng tái tạo LICOGI 16
| ||||
| CTCP Nước Sài Gòn - Cần Thơ | N/A | N/A | 61 | |
CTCP Nước Sài Gòn - Cần Thơ
| ||||
| Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 12 | 107.35 | 85.88 | 80 | |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 12
| ||||
| CTCP Đầu tư Hạ tầng LICOGI 16 | N/A | N/A | 95 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng LICOGI 16
| ||||
| Công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ Điền Phước | 150 | 142.5 | 95 | |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ Điền Phước
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (7) | ||||
| Công ty TNHH Nhiên liệu sinh học Phương Đông | 636.5 | 140.03 | 22 | |
Công ty TNHH Nhiên liệu sinh học Phương Đông
| ||||
| CTCP Cấp nước Khu Kinh tế Đông Nam Quảng Trị | N/A | N/A | 30 | |
CTCP Cấp nước Khu Kinh tế Đông Nam Quảng Trị
| ||||
| CTCP Licogi 16.8 | 13.12 | 4.77 | 36.36 | |
CTCP Licogi 16.8
| ||||
| CTCP Bắc Giang Lạng Sơn Hữu Nghị | N/A | N/A | 30 | |
CTCP Bắc Giang Lạng Sơn Hữu Nghị
| ||||
| Công ty Cổ phần Licogi 166 (LCS) | 76 | 35.27 | 46.41 | |
Công ty Cổ phần Licogi 166 (LCS)
| ||||
| CTCP nước Sài Gòn - An Khê | 40 | 19.56 | 48.9 | |
CTCP nước Sài Gòn - An Khê
| ||||
| CTCP Điện lực Licogi 16 | 4.76 | 4.64 | 34.5 | |
CTCP Điện lực Licogi 16
| ||||