| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Trung Kiên
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Lê Tiến Thịnh
| Thành viên HĐQT | |
| Đặng Thùy Linh
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thị Hồng Giang
| Thành viên HĐQT không điều hành | |
| Phạm Thị Huyền Trang
| Phụ trách quản trị | |
| Lê Xuân Thanh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Tiến Thịnh
| Tổng Giám đốc | |
| Ngọ Văn Trị
| Phó TGĐ Thường trực | |
| Trương Thị Ngọc HIền
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1978 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Hồng Giang
| Thành viên Ủy ban kiểm toán | |
| Phạm Trung Kiên
| Công bố thông tin | Năm sinh 1977 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2025 | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 10-12-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-12-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 11-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-08-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-06-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Louis Holdings | 6,480,725 | 34.6% |
| 374,251 | 2% | |
| Nguyễn Minh Nguyệt | 285,000 | 1.52% |
| 100,000 | 0.53% | |
| 88,792 | 0.47% | |
| 69,957 | 0.37% | |
| 92 | 0% | |
| 66 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (AGM) | 183200 | 1.01% | 07/02/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||