| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đinh Thế Hiển
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Mạnh Hùng
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1968 |
| Nguyễn Phi Bằng
| Thành viên HĐQT Phụ trách quản trị | |
| Nguyễn Hoàng Hiệp
| Thành viên HĐQT | |
| Johan Nyvene
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1965 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Mạnh Hùng
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1968 |
| Nguyễn Phi Bằng
| Giám đốc Tài chính | |
| Hồ Thị Loan
| Giám đốc kinh doanh công nghiệp | |
| Hồ Thị Quỳnh
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Đặng Thị Thắm
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-04-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 02-08-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 28,467,940 | 46.53% | |
| International Finance Corporation (World Bank) | 14,954,308 | 24.44% |
| Endurance Capital Vietnam I Ltd | 2,997,492 | 4.9% |
| Indochina Capital Vietnam Holdings Ltd | 2,874,877 | 4.7% |
| Vietnam Holding Limited | 2,392,779 | 3.91% |
| 1,293,979 | 2.11% | |
| 606,059 | 0.99% | |
| 486,200 | 0.79% | |
| 259,866 | 0.42% | |
| 213,162 | 0.35% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (4) | ||||
| CTCP Nafoods Miền Nam | 170 | 163.9 | 96.47 | |
CTCP Nafoods Miền Nam
| ||||
| CTCP Đầu tư Phát triển Giá trị gia tăng Nông nghiệp | 5 | 4.95 | 99 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Giá trị gia tăng Nông nghiệp
| ||||
| CTCP Chanh leo NAFOODS | 60 | 45.2 | 75.43 | |
CTCP Chanh leo NAFOODS
| ||||
| Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60 | 60 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (4) | ||||
| CTCP Dược liệu Quế Phong | 40 | 12 | 30 | |
CTCP Dược liệu Quế Phong
| ||||
| CTCP Nafoods Tây Nguyên | 60 | 24 | 40 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên
| ||||
| CTCP Nông nghiệp La Giang | 40 | 12 | 30 | |
CTCP Nông nghiệp La Giang
| ||||
| CTCP Nafoods Tây Bắc | 30 | 10.5 | 35 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc
| ||||