| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Ngành nghề kinh doanh:
1. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành chính)2. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ ximăng và thạch cao (sản xuất ngói xi măng màu)
3. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4. Kinh doanh bất động sản
5. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
6. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (khách sạn)
7. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống
8. Trồng rừng và chăm sóc rừng
9. Trồng cao su
10. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
11. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
12. Đầu tư khu du lịch sinh thái (theo quy hoạch của tỉnh)
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đoàn Minh Quang
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1957 |
| Lâm Thị Mai
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Vũ Văn Hải
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1982 |
| Lê Viết Châu
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Tuấn Vũ
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Văn Hải
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1969 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Phạm Thanh Liêm
| Giám đốc | |
| Phan Thị Thuyên Hương
| Phó Giám đốc | |
| Trần Văn Hải
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1969 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Văn Hải
| Công bố thông tin | Năm sinh 1969 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-08-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 23-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-02-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-04-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 9,545,270 | 43.55% | |
| CTCP Đầu tư Thái Bình | 3,470,549 | 15.83% |
| Nguyễn Thị Mai Phương | 1,539,870 | 7.02% |
| America LLC | 1,312,300 | 5.99% |
| 266,680 | 1.22% | |
| 8,524 | 0.04% | |
| 7,582 | 0.03% | |
| 220 | 0% | |
| 9 | 0% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||