Quá trình hình thành và phát triển của Công ty:
Lĩnh vực kinh doanh của Công ty:
a) Ngành, nghề kinh doanh chính:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Mã |
1 | Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ; | 4210 |
2 | Xây dựng nhà các loại; | 4100 |
3 | Xây dựng, sửa chữa các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi | 4290 |
4 | Quản lý, khai thác, bảo trì, sửa chữa hệ thống kết cấu hạ tầng đường sắt |
|
5 | Tổ chức ứng phó sự cố thiên tai, cứu nạn và tai nạn giao thông đường sắt; |
|
6 | Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình giao thông, dân dụng; |
|
7 | Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp |
|
8 | Lắp đặt thiết bị các công trình giao thông đường sắt, đường bộ, dân dụng; |
|
9 | Sản xuất và kinh doanh thiết bị, phụ kiện, kết cấu thép và bê tông chuyên ngành giao thông đường sắt, trang thiết bị dụng cụ lao động; |
|
10 | Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng | 7730 |
11 | Cho thuê kho bãi | 5210 |
12 | Tư vấn thiết kế và giám sát công trình xây dựng. |
|
b) Ngành, nghề kinh doanh liên quan đến ngành, nghề kinh doanh chính:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Mã |
| Khai thác, sản xuất đá và kinh doanh các sản phẩm từ đá; | 0810 |
c) Các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Mã |
1 | Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, cho thuê văn phòng, cửa hàng kho bãi và kinh doanh dịch vụ khác | 55101 |
2 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; | 56101 |
3 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; | 6810 |
4 | Kinh doanh dịch vụ du lịch; | 79 |
Quá trình hình thành và phát triển của Công ty:
Lĩnh vực kinh doanh của Công ty:
a) Ngành, nghề kinh doanh chính:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Mã |
1 | Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ; | 4210 |
2 | Xây dựng nhà các loại; | 4100 |
3 | Xây dựng, sửa chữa các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi | 4290 |
4 | Quản lý, khai thác, bảo trì, sửa chữa hệ thống kết cấu hạ tầng đường sắt |
|
5 | Tổ chức ứng phó sự cố thiên tai, cứu nạn và tai nạn giao thông đường sắt; |
|
6 | Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình giao thông, dân dụng; |
|
7 | Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp |
|
8 | Lắp đặt thiết bị các công trình giao thông đường sắt, đường bộ, dân dụng; |
|
9 | Sản xuất và kinh doanh thiết bị, phụ kiện, kết cấu thép và bê tông chuyên ngành giao thông đường sắt, trang thiết bị dụng cụ lao động; |
|
10 | Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng | 7730 |
11 | Cho thuê kho bãi | 5210 |
12 | Tư vấn thiết kế và giám sát công trình xây dựng. |
|
b) Ngành, nghề kinh doanh liên quan đến ngành, nghề kinh doanh chính:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Mã |
| Khai thác, sản xuất đá và kinh doanh các sản phẩm từ đá; | 0810 |
c) Các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Mã |
1 | Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, cho thuê văn phòng, cửa hàng kho bãi và kinh doanh dịch vụ khác | 55101 |
2 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; | 56101 |
3 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; | 6810 |
4 | Kinh doanh dịch vụ du lịch; | 79 |