| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đỗ Hữu Tạo
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Lê Quang Tuấn
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thanh Khương
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Hà Trung
| Thành viên HĐQT | |
| Phan Quang Phú
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Văn Khánh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Quang Tuấn
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Thanh Khương
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Diễm Hồng
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Đức Long
| Phó Tổng GĐ | |
| Chu Thanh Tùng
| Phó Tổng GĐ | |
| Phương Thảo Hiền
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1978 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Phương Thảo Hiền
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1978 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2025 | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 18-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 24-12-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-10-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 19-04-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 19-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-06-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 19-05-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-12-2020 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 63,889,259 | 79.07% | |
| 384,950 | 0.48% | |
| 151,823 | 0.19% | |
| 30,000 | 0.04% | |
| 18,820 | 0.02% | |
| 6,782 | 0.01% | |
| 5,001 | 0.01% | |
| 353 | 0% | |
| 62 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| CTCP Vận tải Hóa dầu VP (VPA) | 6600000 | 43.78% | 30/06/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| Công ty TNHH Hóa chất Petrolimex | 254.3 | 254.3 | 100 | |
Công ty TNHH Hóa chất Petrolimex
| ||||
| Công ty TNHH MTV Nhựa đường Petrolimex | 361.4 | 361.4 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhựa đường Petrolimex
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (2) | ||||
| CTCP Xây dựng Công trình giao thông 810 (CIENJSCO 810) | 18.5 | 4.55 | 24.61 | |
CTCP Xây dựng Công trình giao thông 810 (CIENJSCO 810)
| ||||
| CTCP Vận tải Hóa dầu VP (VPA) | 150.76 | 66 | 43.78 | |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP (VPA)
| ||||