| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành
Ngành nghề kinh doanh
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Jens Holger Wohlthat
| Chủ tịch HĐQT | |
| Thanh Danh Francois Dương
| Phó Chủ tịch thường trực | |
| Nguyễn Tuấn Tú
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Đoàn Linh
| Thành viên HĐQT | |
| Ulrich Heinz Wollschlager
| Thành viên HĐQT | |
| Phùng Tuấn Kiên
| Phụ trách quản trị | |
| Bùi Thị Nguyệt
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Christian Sebastian Mueller
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Christine Nagel
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1966 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Tuấn Tú
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1972 |
| Phùng Tuấn Kiên
| Phó Tổng GĐ | |
| Đỗ Tiến Thành
| Phó Tổng GĐ | |
| Vũ Văn Thắng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1973 |
| Phạm Anh Đức
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Duy Cương
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Phùng Tuấn Kiên
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Trần Trung Hiếu
| Thư ký công ty | |
| Nguyễn Tuấn Tú
| Người đại diện theo pháp luật | Năm sinh 1972 |
| Đào Hải Yến
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 16-08-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 21-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-09-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-09-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-05-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-08-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 05-04-2022 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| HDI Global SE | 99,151,921 | 42.33% |
| Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI | 50,000,000 | 21.35% |
| Funderburk Lighthouse Litmited | 29,555,195 | 12.62% |
| 13,745,443 | 5.87% | |
| International Finance Corporation (World Bank) | 1,849,354 | 0.79% |
| 88,188 | 0.04% | |
| 50,000 | 0.02% | |
| 767 | 0% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| CTCP Quản lý Quỹ PVI | 53 | 47.17 | 89 | |
CTCP Quản lý Quỹ PVI
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||