| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đinh Quang Chiến
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1967 |
| Đinh Thị Thu Thủy
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Hoài Nam
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1964 |
| Vũ Quang Sáng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1956 |
| Nguyễn Thị Thanh Thư
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Phạm Sỹ Hùng
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1961 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Hoài Nam
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1964 |
| Nguyễn Trung Kiên
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1996 |
| Lê Quang Đạo
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1969 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trịnh Giang Nam
| Công bố thông tin | Năm sinh 1975 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-08-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-07-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 07-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-03-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-01-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 11-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 14-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 10-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 8,056,000 | 25.18% | |
| 7,991,040 | 24.97% | |
| Tổng Công ty Điện lực miền Trung | 7,680,000 | 24% |
| CTCP Năng lượng Bitexco | 3,687,168 | 11.52% |
| 162,720 | 0.51% | |
| 25,600 | 0.08% | |
| 12,800 | 0.04% | |
| 2,560 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| CTCP Thủy điện Trà Xom | 260 | 169 | 65 | |
CTCP Thủy điện Trà Xom
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||