| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Tuyên
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Huy Quang
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1985 |
| Ngô Việt Hậu
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Vũ Trọng Hùng
| Thành viên HĐQT Phụ trách quản trị | Năm sinh 1980 |
| Đỗ Trọng Quỳnh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1962 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Vũ Trọng Hùng
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1980 |
| Quách Bá Vương
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1976 |
| Trịnh Văn Hưng
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Đăng Gô Ganh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1976 |
| Nguyễn Văn Chính
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1962 |
| Nguyễn Quang Nguyên
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1983 |
| Hoàng Việt Thanh
| Kế toán trưởng | |
| Lương Văn Hoàng
| Kế toán trưởng Giám đốc Ban Tài chính | Năm sinh 1989 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Quang Nguyên
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1983 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-10-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-08-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-07-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-07-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-06-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 06-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 16-07-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 08-01-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 16,354,800 | 21.62% | |
| 3,985,412 | 5.27% | |
| 58,404 | 0.08% | |
| 9,786 | 0.01% | |
| 9,086 | 0.01% | |
| 2,553 | 0% | |
| 2,433 | 0% | |
| 2,433 | 0% | |
| 1,168 | 0% | |
| 693 | 0% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ Đô thị VC2 | 5 | 5 | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ Đô thị VC2
| ||||
| CTCP Xây lắp điện nước và Phòng cháy chữa cháy Vinaconex2 | 20 | 13.65 | 68.25 | |
CTCP Xây lắp điện nước và Phòng cháy chữa cháy Vinaconex2
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||