ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
129/07/2025CFM10.910.910.910.910.910.90000000021.8
228/07/2025CFM9.810.910.910.910.910.91.111.22100000100021.8
325/07/2025CFM9.89.89.89.89.89.80000000019.6
424/07/2025CFM9.89.89.89.89.89.80000000019.6
523/07/2025CFM9.89.89.89.89.89.80000000019.6
622/07/2025CFM9.89.89.89.89.89.80000000019.6
721/07/2025CFM9.89.89.89.89.89.80000000019.6
818/07/2025CFM9.89.89.89.89.89.80000000019.6
917/07/2025CFM8.79.89.89.89.89.81.112.64100000100019.6
1016/07/2025CFM8.58.58.58.58.58.500200000200017
1115/07/2025CFM108.58.58.58.58.5-1.5-155,0000.04005,0000.0417
1214/07/2025CFM1010101010100000000020
1311/07/2025CFM108.511.28.511.28.5-1.5-152,4000.02002,4000.0217
1410/07/2025CFM1010101010100000000020
1509/07/2025CFM1010101010100000000020