ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
118/04/2025TTD70.670.670.670.670.670.600150001501,097.97
217/04/2025TTD70.670.670.670.670.670.6000000001,097.97
316/04/2025TTD69.871717070711.21.723000.02003000.021,104.19
415/04/2025TTD69.869.869.869.869.869.800360003601,085.53
514/04/2025TTD79.47070686870-9.4-11.841,1120.08001,1120.081,088.64
611/04/2025TTD79.479.479.479.479.479.4006000601,234.83
710/04/2025TTD79.479.479.479.479.479.4001000101,234.83
809/04/2025TTD79.479.479.479.479.479.4000000001,234.83
908/04/2025TTD79.479.479.479.479.479.4003000301,234.83
1004/04/2025TTD69.179.479.479.479.479.410.314.911180.01001180.011,234.83
1103/04/2025TTD6969.169.169.169.169.10.10.141010.01001010.011,074.64
1202/04/2025TTD69696969696900100001001,073.09
1301/04/2025TTD696969696969000000001,073.09
1431/03/2025TTD69696969696900470004701,073.09
1528/03/2025TTD72.36969.16969.169-3.3-4.563000.02003000.021,073.09