| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Ngân hàng TMCP Bắc Á | Trưởng BKS |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | BAB | 1,951,894 | 0.19 | 04/02/2025 | 24.01 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | BAB | 02/03/2023 - 13/03/2023 | 160,000 | 08/03/2023 | 160,000 |