Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Danh | Em rể | BAB | 27,761,780 | 11/01/2024 | 324.81 |
| Hoàng Ngọc Hòa | Em rể | BAB | 23,755,753 | 11/01/2024 | 277.94 |
| Thái Thị Thanh Bình | Em gái | BAB | 7,498,991 | 11/01/2024 | 87.74 |
| Đặng Trung Dũng | Em rể | SHB | 147,350 | 23/11/2022 | 1.52 |