| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KSD | 610,700 | 5.09 | 03/04/2023 | 2.81 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | KSD | 02/04/2023 - 27/04/2023 | 610,700 | 04/04/2023 | 610,700 |
| Đã bán | KSD | 21/11/2021 - 16/12/2021 | 300,000 | 01/12/2021 | 300,000 |
| Đã bán | KSD | 29/09/2021 - 26/10/2021 | 200,000 | 26/10/2021 | 200,000 |
| Đã bán | KSD | 20/05/2021 - 16/06/2021 | 150,000 | 16/06/2021 | 47,100 |
| Đã bán | KSD | 19/04/2021 - 16/05/2021 | 570,000 | 16/05/2021 | 14,300 |
| Đã bán | KSD | 19/01/2021 - 08/02/2021 | 300,000 | 15/02/2021 | 182,000 |
| Đã mua | KSD | 27/01/2016 - 25/02/2016 | 350,000 | 22/02/2016 | 225,400 |
| Đã mua | KSD | 20/12/2015 - 18/01/2016 | 400,000 | 27/12/2015 | 300,000 |
| Đã mua | KSD | 25/05/2015 - 23/06/2015 | 200,000 | 26/05/2015 | 200,000 |
| Đăng ký bán | KSD | 09/04/2014 - 08/05/2014 | 330,000 | 08/05/2014 | 0 |