| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KPF | 3,820,162 | 6.28 | 24/12/2021 | 4.58 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | KPF | - | 0 | 19/05/2022 | 1,212,750 |
| Đã bán | KPF | - | 0 | 20/08/2019 | 2,205,000 |
| Đăng ký bán | KPF | 14/06/2018 - 13/07/2018 | 3,250,000 | 14/07/2018 | 0 |
| Đã mua | KPF | - | 0 | 04/12/2017 | 260,000 |
| Đã mua | KPF | - | 0 | 27/11/2017 | 500,000 |
| Đã mua | KPF | - | 0 | 20/11/2017 | 610,000 |
| Đã mua | KPF | - | 0 | 20/11/2017 | 610,000 |