| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | L18 | 545,850 | 1.19 | 31/12/2019 | 14.47 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | L18 | 11/05/2016 - 08/06/2016 | 80,000 | 08/06/2016 | 80,000 |
| Đã mua | L18 | 02/08/2012 - 30/08/2012 | 20,000 | 30/08/2012 | 14,600 |
| Đã mua | L18 | 28/06/2012 - 26/07/2012 | 50,000 | 26/07/2012 | 14,100 |
| Đã mua | L18 | 04/12/2011 - 30/01/2012 | 30,000 | 18/01/2012 | 12,000 |
| Đã mua | L18 | 29/09/2011 - 28/11/2011 | 50,000 | 29/11/2011 | 5,200 |
| Đã mua | L18 | 04/08/2011 - 03/10/2011 | 50,000 | 04/10/2011 | 50,000 |