Nguyễn Minh Hoàng


Nguyễn Minh Hoàng
  • Họ tên : Nguyễn Minh Hoàng
  • Năm sinh : 02/05/1972
  • Nguyên quán : Xã Thùy Xuân, Huyện Thương Thùy,Tinh Thửa Thiên Huế
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.05 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 0.05 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy
Quá trình làm việc:
  • Từ 13-02-2017 đến Nay: Phó tổng giám đốc Công ty cổ phần Lilama7.
  • Từ T5/2016-T02/2017: Giám đốc Nhà máy CTCK Lilama7 - Quản lý Nhà máy
  • Từ T8/2015-T2/2016: Phó Giám đốc Nhà máy CTCK Lilama7 - Quản lý Nhà máy
  • Từ T4/2014 - T7/2015 Đội trưởng đội Lắp máy Số 2 Lilama7 Thi công lắp đặt và hoàn thiện dây chuyền xay lúa mỳ,500 tấn/ ngày, thuộc Nhả máy YFM- Quảng Ninh
  • Tù T9/2011 -T7/2013: Đội trưởng đội Cơ giới Công ty CP Lilama7
  • Từ T5/2008 - T1/2010: Đội trường, Thi công DA Nhà máy Thủy điện An Điềm 2 — Quảng Nam
  • Từ T11/2007-T4/2008: Phó Chỉ huy trưởng Lilama7, Nhà máy Lọc dầu Dung Quất
  • Từ T6/2005 - T00/2007: Quản lý phòng Kinh tế Kỹ thuật Công ty cổ phần Lilama7
  • Từ T11/2004- T5/2005: Quản lý DA, thiết kế gia công, lắp đặt,thiết bị thông gió CT Hầm đường bộ Hải Vân Công ty cổ phần Lilama7
  • Từ T4/2004-T10/2004: Phụ trách Kỹ thuật của VPDA Lilama tại DA xi măng Sông Gianh Quảng Bình
  • Từ T4/2003 - T3/2004: Kỹ thuật, thiết kế, gia công vá lắp đặt thiết bị thông gió, CT Hầm đường bộ Hải Vân
  • Tử T8/2002 -T3/2003: Kỹ thuật, thi công gia công cấu thép tại. CT Nhá máy CTCK Lilalma 45-l, Khu công nghiệp Long Thành Đồng Nai
  • Từ T11/2001 -7/2002: Kỹ thuật, thi công gia công phần phụ trợ, CT Nhà máy Lọc dầu Dung Quất ( giai đoạn 1)
  • TỪ T4/2000-3/2001: Kỹ thuật, thi công phần tháo dỡ thiết bị,CT Nhà máy Đường KCP - Huế
  • Từ T4/1999 -3/2000: Kỹ thuật, Nhân viên phòng Kinh tế - Kỹ thuật Công ty cố Phần Lilama7
  • Từ T4/1998-3/1999: Kỹ thuật, thi công phần gia công thiết bị, Nhà máy XM Nghi Sơn - Thanh Hóa
  • Từ T9/1997 - 3/1998: Kỹ thuật, thi công lắp đặt Nhà máy Xi măng Thanh Trường-Quảng Bình

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 LM7 21,192 0.42 30/06/2021 0.05
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      LM7
      21,192
      0.42%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 30/06/2021
      0.05