Trần Đình Đại


Trần Đình Đại
  • Họ tên : Trần Đình Đại
  • Năm sinh : 13/10/1961
  • Nguyên quán : Bắc Giang
  • Trình độ : Kỹ sư Điện
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.31 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 0.31 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Kỹ sư Điện
Quá trình làm việc:
  • Từ tháng 29/3/2016 - đến nay:Phó Tổng giám đốc kiêm Giám đốc Ban dự án Lọc dầu Nghi Sơn Tổng công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
  • Từ15/03/2010 đến 29/3/2016: Phó Tổng giám đốc, Giám đốc Ban dự án Lọc dầu Nghi Sơn Tổng công ty Lắp máy Việt Nam
  • Từ tháng 10/2009 đến tháng 03/2010: Phó Tổng giám đốc Tổng công ty Lắp máy Việt Nam kiêm Giám đốc Ban dự án điện Vũng áng 1
  • Từ tháng 07/2009 đến tháng 09/2009: Giám đốc Ban dự án điện Vũng áng 1 thuộc Tổng công ty Lắp máy Việt Nam.
  • Từ tháng 04/2009 đến tháng 07/2009: Bí thƣ Đảng ủy, Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Lilama 10
  • Từ tháng 01/2007 đến tháng 03/2009: Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Lilama 10.
  • Từ tháng 01/2002 đến tháng 12/2006: Bí thƣ Đảng ủy, Giám đốc Công ty Lắp máy và XD số 10
  • Từ tháng 05/2001 đến tháng 01/2002: Quyền Giám đốc Công ty Lắp máy và XD số 10; Kiêm Trƣởng VPĐD Lilama tại công trình Nhà máy Lọc dầu Dung Quất.
  • Từ tháng 07/1999 đến tháng 05/2001: Trƣởng Văn phòng đại diện Lilama tại công trình Nhiệt điện Phả Lại II.
  • Từ tháng 01/1998 đến tháng 06/1999: Trƣởng phòng Kinh tế Kỹ thuật công ty Lắp máy và XD số 10.
  • Từ tháng 03/1993 đến tháng 12/1997: Trƣởng phòng Kinh tế Kỹ thuật Xí nghiệp Lắp máy 10-2 thuộc Công ty Lắp máy và XD số 10 tại công trình Thủy điện Vĩnh Sơn, Bình Định.
  • Từ tháng 04/1988 đến tháng 02/1993: Kỹ sƣ thi công - Công ty Lắp máy và XD số 10, Sông Đà, Hòa Bình
  • Từ tháng 11/1982 đến tháng 03/1988: Kỹ sƣ, Đội trƣởng đội điện Xí nghiệp Liên hợp Lắp máy 69 Phả Lại, Hải Dƣơng.

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 LLM 22,400 0.03 26/04/2017 0.31
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      LLM
      22,400
      0.03%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 26/04/2017
      0.31

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua L10 28/06/2009 - 28/08/2009 100,000 27/08/2009 55,210
  • Đã mua L10 08/02/2009 - 19/05/2009 60,000 26/04/2009 60,000
  • Đã mua L10 19/11/2008 - 27/02/2009 40,000 11/01/2009 40,000