Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Cô Gia Thọ | Chồng | TLG | 4,924,605 | 29/08/2024 | 329.95 |
| Cô Ngân Bình | Em chồng | TLG | 967,129 | 29/08/2024 | 64.8 |
| Cô Cẩm Nguyệt | Em chồng | TLG | 604,473 | 29/08/2024 | 40.5 |
| Phan Nhựt Phương | _ | TLG | 573,813 | 29/08/2024 | 38.45 |
| Cô Cẩm Ngọc | Em chồng | TLG | 347,039 | 29/08/2024 | 23.25 |
| Cô Gia Đức | Em chồng | TLG | 201,769 | 29/08/2024 | 13.52 |
| Cô Ngưu Tu | Bố chồng | TLG | 192,598 | 29/08/2024 | 12.9 |
| Nguyễn Thị Lệ Trinh | _ | TLG | 181,340 | 29/08/2024 | 12.15 |
| Cô Cẩm Châu | Em chồng | TLG | 48,422 | 29/08/2024 | 3.24 |
| Cô Cẩm Trân | Em chồng | TLG | 28,972 | 29/08/2024 | 1.94 |
| Trần Xú Tài | Em trai | TLG | 26,422 | 29/08/2024 | 1.77 |
| Trần Mỹ Ken | Chị gái | TLG | 11,242 | 29/08/2024 | 0.75 |
| Phan Nhựt Toàn | _ | TLG | 4,030 | 29/08/2024 | 0.27 |