Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cô Gia Thọ | Chồng | TLG | 5,417,065 | 14/11/2024 | 301.73 |
![]() | Cô Ngân Bình | Em chồng | TLG | 1,063,841 | 14/11/2024 | 59.26 |
![]() | Cô Cẩm Nguyệt | Em chồng | TLG | 664,920 | 14/11/2024 | 37.04 |
![]() | Phan Nhựt Phương | TLG | 631,194 | 14/11/2024 | 35.16 | |
![]() | Cô Cẩm Ngọc | Em chồng | TLG | 381,742 | 14/11/2024 | 21.26 |
![]() | Cô Gia Đức | Em chồng | TLG | 221,945 | 14/11/2024 | 12.36 |
![]() | Cô Ngưu Tu | Bố chồng | TLG | 211,857 | 14/11/2024 | 11.8 |
![]() | Cô Cẩm Châu | Em chồng | TLG | 53,264 | 14/11/2024 | 2.97 |
![]() | Cô Cẩm Trân | Em chồng | TLG | 31,869 | 14/11/2024 | 1.78 |
![]() | Trần Xú Tài | Em trai | TLG | 29,064 | 14/11/2024 | 1.62 |
![]() | Trần Mỹ Ken | Chị gái | TLG | 12,366 | 14/11/2024 | 0.69 |