Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thái Như | Vợ | TLG | 1,043,950 | 29/08/2024 | 64.41 |
| Cô Ngân Bình | Em gái | TLG | 967,129 | 29/08/2024 | 59.67 |
| Cô Cẩm Nguyệt | Em gái | TLG | 604,473 | 29/08/2024 | 37.3 |
| Phan Nhựt Phương | Em rể | TLG | 573,813 | 29/08/2024 | 35.4 |
| Cô Cẩm Ngọc | Em gái | TLG | 347,039 | 29/08/2024 | 21.41 |
| Cô Gia Đức | Em trai | TLG | 201,769 | 29/08/2024 | 12.45 |
| Cô Ngưu Tu | Cha | TLG | 192,598 | 29/08/2024 | 11.88 |
| Nguyễn Thị Lệ Trinh | Em dâu | TLG | 181,340 | 29/08/2024 | 11.19 |
| Cô Cẩm Châu | Em gái | TLG | 48,422 | 29/08/2024 | 2.99 |
| Cô Cẩm Trân | Em gái | TLG | 28,972 | 29/08/2024 | 1.79 |
| Trần Xú Tài | Em vợ | TLG | 26,422 | 29/08/2024 | 1.63 |
| Trần Mỹ Ken | Chị vợ | TLG | 11,242 | 29/08/2024 | 0.69 |
| Phan Nhựt Toàn | _ | TLG | 4,030 | 29/08/2024 | 0.25 |