Lương Thế Công>
- Họ tên : Lương Thế Công
- Năm sinh : 14/08/1964
- Trình độ : Kỹ sư
- Tổng tài sản cá nhân : 0.3 tỷ đồng
- Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 10.98 tỷ đồng
Quá trình học tập:
Quá trình làm việc:
- - Từ 7/2015 đến nay: Thành viên HĐQT Công ty cổ phần VBIC Sơn La
- - Từ 9/2004 đến nay: Phó chủ tịch HĐQT; Phó tổng giám đốc Công ty cổ phần cấp nước Sơn La
- - Từ 7/2001 - 8/2004: Trưởng phòng KH-KT Công ty cổ phần cấp nước Sơn La
- - Từ 7/1998 - 6/2001: Phó phòng KH-KT Công ty Cấp nước Sơn La
- - Từ 3/1997 - 6/1998: Đội phó Xây lắp Công ty Cấp nước Sơn La
- - Từ 5/1993 - 2/1997: Nhân viên Công ty Cấp nước Sơn La
- Từ 11/1989 - 4/1993: Nhân viên Xí nghiệp công nghiệp nước Mai Sơn
- Từ tháng 09 năm 2004 đến ngày 01 tháng 04 năm 2020 : Phó Tổng GĐ Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La
- Từ tháng 09 năm 2004 đến ngày 12 tháng 12 năm 2020 : Phó Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La
Cổ phiếu sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 NSL 17,295 0.17 31/12/2022 0.3
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
17,295
0.17%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
31/12/2022
0.3
Cổ phiếu đại diện sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 NSL 620,962 6.21% 07/2019 10.68
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
620,962
6.21%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
07/2019
10.68
Cá nhân liên quan
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
| | Con ruột | NSL | 38,685 | 12/01/2021 | 0.67 |
| | Em ruột | NSL | 40 | 14/12/2020 | 0 |
Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD | GTGD | NN Mua ròng | |