Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Thái Thị Mịn | Mẹ | S4A | 2,322,992 | 25/12/2023 | 86.42 |
| Nguyễn An | Em trai | S4A | 350,000 | 25/12/2023 | 13.02 |
| Lê Vũ Dạ Uyên | Vợ | S4A | 320,475 | 25/12/2023 | 11.92 |
| Đặng Thị Thùy Trang | Em dâu | S4A | 100,000 | 25/12/2023 | 3.72 |
| Nguyễn Pháp | Chú | S4A | 30,000 | 25/12/2023 | 1.12 |
| Nguyễn Chiến | Chú | S4A | 12,000 | 25/12/2023 | 0.45 |
| Nguyễn Thị Những | Cô | S4A | 10,000 | 25/12/2023 | 0.37 |