Bùi Ngọc Hạnh


Bùi Ngọc Hạnh
  • Họ tên : Bùi Ngọc Hạnh
  • Năm sinh : 20/03/1959
  • Nguyên quán : Nghệ An
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.04 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 8,897.16 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • Trước 2006: Phó phòng TCKT của SABECO
  • Từ tháng 09 năm 1988 đến tháng 12 năm 1996 : Cán bộ phòng Kế toán Công ty Bia Sài Gòn
  • Từ tháng 11 năm 1997 đến tháng 12 năm 2002 : Phó trưởng phòng Tài Vụ Công ty Bia Sài Gòn
  • Từ tháng 01 năm 2003 đến tháng 09 năm 2005 : Phó trưởng phòng Kế toán tài chính, Tổng CTCP Bia-Rượu-NGK Sài Gòn
  • Từ tháng 10 năm 2005 đến tháng 12 năm 2007 : Ủy viên HĐQT kiêm Trưởng Ban Kiểm soát, Tổng CTCP Bia-Rượu-NGK Sài Gòn
  • Từ năm 2006 đến năm 2008 : Ủy viên HĐQT kiêm trưởng ban kiểm soát của SABECO
  • Từ ngày 16 tháng 06 năm 2011 đến ngày 30 tháng 10 năm 2012 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương
  • Đến ngày 18 tháng 08 năm 2015 : Thành viên HĐQT Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
  • Từ ngày 29 tháng 03 năm 2014 đến ngày 25 tháng 05 năm 2017 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương
  • Từ năm 2008 đến nay : Ủy viên thường trực HĐQT Tổng CTCP Bia-Rượu NGK Sài Gòn
  • Từ ngày 27 tháng 03 năm 2014 đến nay : Chủ tịch HĐQT CTCP Bia Sài Gòn – Quảng Ngã

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SAB 650 0 20/12/2017 0.04
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SAB
      650
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 20/12/2017
      0.04

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BSQ 29,950,000 66.56% 04/2017 643.93
  • 2 SAB 141,080,301 11% 12/2016 8,253.2
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BSQ
      29,950,000
      66.56%
    • 2
      SAB
      141,080,301
      11%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 04/2017
      643.93
    • 12/2016
      8,253.2

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã bán SAB 14/12/2017 - 12/01/2018 3,000 19/12/2017 3,000
  • Đã bán SAB 15/08/2017 - 14/09/2017 3,650 20/08/2017 3,650