Trần Ngọc Lan


Trần Ngọc Lan
  • Họ tên : Trần Ngọc Lan
  • Năm sinh : 20/06/1958
  • Nguyên quán : xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
  • Tổng tài sản cá nhân : 0.07 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 52.66 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Kỹ sư Điện
Quá trình làm việc:
  • Từ tháng 02 năm 1982 đến tháng 12 năm 1983 : Kỹ sư Xí nghiệp hầm, Công ty Xây dựng công trình ngầm
  • Từ tháng 01 năm 1984 đến tháng 12 năm 1986 : Đội trưởng đội điện - Xí nghiệp hầm 1
  • Từ tháng 01 năm 1987 đến tháng 04 năm 1989 : Tổng đội phó Tổng đội Năng lượng - Công ty Xây dựng công trình ngầm
  • Từ tháng 05 năm 1989 đến tháng 12 năm 1990 : Lao động hợp tác tại Cộng hòa IRAQ
  • Từ tháng 01 năm 1991 đến tháng 03 năm 1992 : Trưởng ban Vật tư công trình ngầm - Xí nghiệp Xử lý nền móng và cấp thoát nước - Công ty Xây dựng công trình ngầm
  • Từ tháng 04 năm 1992 đến tháng 12 năm 1992 : Phó Giám đốc Xí nghiệp Cung ứng vật tư vận tải - Công ty Xây dựng công trình ngầm
  • Từ tháng 01 năm 1993 đến tháng 06 năm 1997 : Trưởng ban đại diện - Công ty XD công trình ngầm tại Hà Đông
  • Từ tháng 07 năm 1997 đến tháng 07 năm 2003 : Trưởng phòng Vật tư - Công ty Xây dựng công trình ngầm Sông Đà 10.1
  • Từ tháng 08 năm 2003 đến tháng 01 năm 2004 : Phó Giám đốc Công ty Sông Đà 10
  • Từ tháng 02 năm 2004 đến tháng 12 năm 2005 : Bí thư Đảng ủy, Phó Giám đốc Công ty Sông Đà 10
  • Từ tháng 01 năm 2006 : Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐQT CTCP Sông Đà 10, Chủ tịch HĐQT CTCP Sông Đà 10.1

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SDT 19,692 0.05 31/12/2016 0.07
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SDT
      19,692
      0.05%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/12/2016
      0.07

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SDT 14,607,407 34.18% 06/2015 52.59
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SDT
      14,607,407
      34.18%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 06/2015
      52.59

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Đặng Thị Bích Hòa

Vợ SDT 110,088 31/12/2016 0.4

Trần Thị Lan Anh

Con gái SDT 21,940 31/12/2016 0.08