| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SMC | 10,181,821 | 13.83 | 28/06/2022 | 133.89 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TNS | 1,400,000 | 7 | 01/2017 | 4.2 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | SMC | 25/05/2017 - 22/06/2017 | 200,000 | 22/06/2017 | 200,000 |
| Đã mua | SMC | 26/04/2017 - 25/05/2017 | 200,000 | 21/05/2017 | 200,000 |
| Đã mua | SMC | 10/03/2016 - 07/04/2016 | 200,000 | 07/04/2016 | 177,190 |
| Đã mua | SMC | 24/04/2014 - 22/05/2014 | 100,000 | 06/05/2014 | 100,000 |
| Đã mua | SMC | 07/08/2013 - 05/09/2013 | 200,000 | 05/09/2013 | 114,500 |
| Đã mua | SMC | 22/08/2012 - 22/09/2012 | 300,000 | 20/09/2012 | 259,800 |
| Đã mua | SMC | 03/07/2012 - 03/08/2012 | 400,000 | 02/08/2012 | 273,730 |
| Đã mua | SMC | 08/11/2011 - 08/01/2012 | 300,000 | 27/12/2011 | 300,000 |
| Đã mua | SMC | 11/07/2011 - 11/09/2011 | 200,000 | 11/09/2011 | 200,000 |
| Đã mua | SMC | 13/01/2011 - 13/03/2011 | 200,000 | 10/03/2011 | 200,000 |