Tào Đức Thắng


Tào Đức Thắng
  • Họ tên : Tào Đức Thắng
  • Năm sinh : 15/07/1973
  • Trình độ : Thạc sỹ Điện tử Viễn thông
  • Tổng tài sản cá nhân : 4.79 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 126.99 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Thạc sỹ Điện tử Viễn thông
Quá trình làm việc:
  • + 09/06/2018 đến nay: Chủ tịch HĐQT Công ty Tư vấn Thiết kế, Chủ tịch HĐQT Công ty Công trình
  • + 03/06/2015 đến nay: Thành viên HĐQT – Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel
  • + 01/05/2014 đến 02/06/2015: Tổng Giám đốc - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel
  • + 01/08/2013 đến 30/04/2014: Tổng giám đốc - Tổng Công ty mạng lưới Viettel
  • + 01/04/2010 đến 31/07/2013: Giám đốc - Tổng Công ty mạng lưới Viettel
  • + 15/08/2008 đến 31/03/2010: Phó Giám đốc - Tổng Công ty Viễn thông Viettel
  • + 20/09/2007 đến 14/08/2008: Giám đốc Trung tâm Phụ trách trung tâm-Ban Giám đốc TT ĐHKT - Cty Viettel Telecom-Trung tâm Điều hành Kỹ thuật - Tổng Công ty Viễn thông Viettel (mô hình TCT)
  • + 01/08/2005 đến 19/09/2007: Phó Giám đốc Phụ trách trung tâm-Ban Giám đốc TT ĐHKT – Công ty Viettel Telecom-Trung tâm Điều hành Kỹ thuật - Tổng Công ty Viễn thông Viettel (mô hình TCT)
  • + 01/01/1998 đến 31/07/2005: Chuyên viên Phòng Quản lý Viễn thông, Bưu điện Hà Nội
  • 01/10/1995 đến 31/12/1995: Chuyên viên Phòng Quản lý Kỹ thuật - Công ty Điện thoại Hà Nội
  • Từ tháng 06 năm 2018 : Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty CP Tư vấn Thiết kế Viettel

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 VGI 57,800 0 07/06/2018 4.79
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      VGI
      57,800
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 07/06/2018
      4.79

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 VTK 1,697,280 18.09% 12/2018 122.2
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      VTK
      1,697,280
      18.09%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 12/2018
      122.2