Lê Đăng Dũng


Lê Đăng Dũng
  • Họ tên : Lê Đăng Dũng
  • Năm sinh : 10/04/1959
  • Trình độ : - Kỹ sư Tự động hóa và điều khiển từ xa- Thạc sỹ Kỹ thuật điện tử- Thạc sỹ Điện tử - Viễn thông
  • Tổng tài sản cá nhân : 2.4 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 121,296.96 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Thạc sỹ Điện tử - Viễn thông
  • Thạc sỹ Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ sư Tự động hóa và điều khiển từ xa
Quá trình làm việc:
  • + 30/07/2018 đến nay: Phụ trách Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
  • + 15/06/2018 đến nay: Chủ tịch HĐQT – Tổng CTCP Đầu tư Quốc tế Viettel
  • + 05/01/2018 đến 09/08/2018: Tổng Giám đốc - Tổng CTCP Đầu tư Quốc tế Viettel
  • + 25/04/2014 đến nay: Thành viên HĐQT của Tổng Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu & Xây dựng Việt Nam (Vinaconex)
  • + 10/12/2012 đến 05/01/2018: Phó Tổng Giám đốc - Tập đoàn Viễn thông Quân đội, nay là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
  • + 01/04/2010 đến 09/12/2012: Phó Tổng Giám đốc - Tập đoàn Viễn thông Quân đội, nay là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
  • + 01/12/2002 đến 31/03/2010: Phó Tổng Giám đốc - Ban Giám đốc TCT - Công ty Viễn thông Quân đội, nay là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
  • + 02/06/2000 đến 30/11/2002: Phụ trách phòng - Phòng Đầu tư phát triển TCT - Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin, nay là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
  • + 22/11/1999 đến 01/06/2000: Phụ trách phòng - Phòng Đầu tư phát triển TCT - Khối Cơ quan Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin, nay là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
  • 01/11/1996 đến 20/11/1999: Công tác tại Ban Viễn thông - Phòng Kỹ thuật TCT - Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin, nay là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội

Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 VGI 26,300 0 07/06/2018 2.4
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      VGI
      26,300
      0%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 07/06/2018
      2.4

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 VGI 1,328,527,440 43.65% 09/2018 121,294.56
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      VGI
      1,328,527,440
      43.65%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 09/2018
      121,294.56