Phạm Công Đoàn


Phạm Công Đoàn
  • Họ tên : Phạm Công Đoàn
  • Năm sinh : 08/02/1960
  • Trình độ : Cử nhân Kinh tế

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • + 5/2017 đến nay: Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh
  • + 12/2016 đến 5/2017: Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh
  • + 2018 đến nay: Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Vận tải và thương mại Hàng Không T&T
  • + 2018 đến nay: Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần điện cơ Thống Nhất
  • + 2018 đến nay: Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc Công ty cổ phần công nghiệp năng lượng Ninh Thuận
  • + 2018 đến nay: Thành viên HĐQT Ngân hàng SHB
  • + 2017 đến nay: Thành viên HĐQT Công ty UNIMEX Hà Nội
  • + 10/2016 - 2019: Trợ lý Chủ tịch HĐQT kiêm GĐ Ban TCNL-NN Công ty cổ phần Tập đoàn T&T
  • + 2008 đến nay: Chủ tịch Hội đồng thành viên Công ty TNHH Núi Vàng Hoàng Sơn
  • + 09/2015 - 10/2016: ủy viên thường trực Hội đồng quản trị Tống công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
  • + 10/2013 - 09/2015: ủy viên thường trực Hội đồng thành viên Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc -vinacomin
  • + 06/2013 - 11/2013: Trưởng ban kiểm soát công ty Mỏ than Cao Sơn
  • + 09/2008 - 11/2013: Trưởng Ban kiểm soát công ty Mỏ than Đèo Nại; Trưởng ban kiểm soát công ty Mỏ than Hà Lâm
  • + 08/2008 - 09/2013: Trưởng ban kiểm toán nội bộ Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
  • + 12/2001 - 07/2008: Phó giám đốc Công ty cổ phần xuất nhập khẩu than -TKV
  • + 03/1998 - 11/2001: Kế toán trưởng Công ty xuất nhập khẩu và Họp tác quốc tế - TKV
  • + 12/1996 - 02/1998: Nhân viên Ban kế toán thống kê Tổng công ty Than Việt Nam Kế toán trưởng Liên doanh xi măng Hoàn cầu
  • + 12/1989 - 12/1996: Phó phòng Kế toán Công ty than Hòn Gai
  • + 1987- 1989: Phó phòng Kế toán Mỏ than Hà Tu
  • + 11/1982 - 12/1986: Công ty cử đi học tại Đại học kinh tế Quốc dân Mỏ than Hà Tu
  • + 08/1978 - 12/1981: Nhân viên phòng kế toán Mỏ than Hà Tu
  • 06/1978 - 07/1978: Nhân viên Mỏ than Hà Tu

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 CQN 49,212,432 65.57% 10/2020 1,697.83
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      CQN
      49,212,432
      65.57%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 10/2020
      1,697.83